Thông dụng
Danh từ
Nhung, vải vóc nhungsilk velvetnhung tơ Lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai) (từ lóng) chi phí được bạc; tiền lãiTính từ
Bằng nhungvelvet glovestress nhung; sự êm ả dịu dàng ngoài mặrã iron hand in a velvet glove(nghĩa bóng) bàn tay sắt bọc nhung Nhỏng nhung, mượt nlỗi nhungvelvet satinxa tanh mượt nhỏng nhung (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, vơi dàngwith velvet treadbước tiến dịu nhàngvelvet pawchân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật trọng tâm xàCấu trúc từ
khổng lồ be on velvetsống cầm thuận lợi; móc ngoặc bén giọt, thịnh vượngChuim ngành
Kinc tế
nhung thu nhập bất ngờCác trường đoản cú liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectivevelutinous , velvety nounnap , pile , plush , velour , velveteen You watching: Velvet là gìBạn đang xem: Velvet là gì


Xem thêm: Download Bandicam Full Crack, Download Bandicam Full Mới Nhất 2021
