Bạn đang xem: Typing là gì



typing
typing /"taipiɳ/ danh từ sự tiến công máy
tiến công máypower typing: sự tấn công thiết bị nkhô hanh (đang gọi cùng sửa sau)power typing: sự tấn công vật dụng nhanhtyping error: lỗi tiến công máytyping line: mẫu đánh máytyping office: chống tấn công máytyping position: địa điểm đánh máytyping rate: tốc độ đánh máytyping speed: tốc độ tiến công máysự gõ phímLĩnh vực: tân oán và tinsự định kiểusvào typing: sự định đẳng cấp mạnhweak typing: sự định hình dáng yếu ớt (vào ngữ điệu lập trình)sự gán kiểutyping numbertiến công chữ sốtyping positionvị trí gõkỹ năng tiến công sản phẩm chữchuyên môn tiến công sản phẩm công nghệ chữViệc tấn công máy chữaudio typingsự đánh sản phẩm công nghệ (qua nghe) trê tuyến phố dâyshorthand typingviệc tấn công trang bị tốc kýtyping errorlỗi đánh máytyping papergiấy tiến công máytyping pooltổ (thỏng kí) tiến công máytyping pooltổ (thỏng ký) tấn công máytyping poolvăn uống phòng tiến công máytyping speedtốc độ đánh máy
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): type, typing, typist, type, typify, typical, typically

Xem thêm: " At A Glance Là Gì ? At A Glance In Vietnamese


typing
Từ điển Collocation
typing noun
ADJ. audio, touch
VERB + TYPING do Could you vị some typing for me?
TYPING + NOUN error | course | skills | tốc độ | pool (= a group of people who giới thiệu a company"s typing work)
Từ điển WordNet
n.
a subdivision of a particular kind of thingwhat type of sculpture vì chưng you prefer?
(biology) the taxonomic group whose characteristics are used to define the next higher taxonprinted characterssmall type is hard to read
a small metal bloông chồng bearing a raised character on one end; produces a printed character when inked và pressed on paperhe dropped a case of type, so they made hyên pick them up
all of the tokens of the same symbolthe word `element" contains five sầu different types of character
v.