Progressive là gì
1 /prəˈgrɛsɪv/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Tiến lên, tiến cho tới 2.1.2 Tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng 2.1.3 Luỹ tiến; tăng đột biến lên; tăng thêm ko ngừng, phát triển ko xong xuôi 2.1.4 Đang tiến tới (về ĐK xã hội, về hiệu lực) 2.1.5 (ngôn từ học) thực hiện 2.2 Danh trường đoản cú 2.2.1 Người văn minh, tín đồ cung cấp tiến 2.2.2 ( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến 3 Chuyên ổn ngành 3.1 Kỹ thuật bình thường 3.1.1 tiền 3.2 Kinh tế 3.2.1 gia tăng 3.2.2 tăng mạnh 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa tương quan 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective sầu /prəˈgrɛsɪv/