Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

forecast
*

forecast /fɔ:"kɑ:st/ danh từ sự dự đân oán trước; sự dự báo trướcweather forecast: đoán trước thời tiết (trường đoản cú hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa ngoại hễ từ bỏ, forecast, forecasted dự đoán, đoán trước; dự báolớn forecast the weather: đự báo thời tiết
dự báoNoise exposure forecast (NEF): dự đoán mở ra giờ ồnconstruction expenditure forecast: dự báo ngân sách xây dựngdemographic forecast: dự báo dân sốdependable forecast: dự cung cấp thông tin cậyeconomic forecast: dự đoán khiếp tếflood forecast: đoán trước lũflow forecast: đoán trước cái chảyforecast area: vùng dự báoforecast of electrithành phố demand: đoán trước yêu cầu điện năngforecast period: thời kỳ dự báohydrolô ghích forecast: dự đoán tdiệt vănhydrological forecast: dự báo tdiệt vănload forecast: dự báo phú tảilong-range forecast: sự dự đoán lâu năm hạnlong-range forecast: đoán trước nhiều năm hạnmeteoroxúc tích forecast: dự đoán khí tượngpopulation forecast: đoán trước (về) dân sốpropagation forecast: sự dự đoán lan truyềnrunoff forecast: dự đoán cái chảysettlement forecast: đoán trước độ lúnshort period forecast: đoán trước nđính hạnshort range forecast: dự đoán ngắn hạnshort-range forecast: sự đoán trước nlắp hạnshort-range forecast: đoán trước ngắn thêm hạnsocial forecast: dự đoán (về) làng mạc hộitraffic forecast: đoán trước giao thôngtransport dem& forecast: dự báo yêu cầu vận tảitransportation need forecast: đoán trước yêu cầu vận tảiweather forecast: đoán trước thời tiếtweather forecast: sự dự báo thời tiếtdự đoánlong-term forecast: dự đoán dài hạnsự báosự dự báolong-range forecast: sự dự báo dài hạnpropagation forecast: sự dự đoán lan truyềnshort-range forecast: sự dự đoán nthêm hạnweather forecast: sự dự báo thời tiếtsự dự đoántiên đoánforecast centre station-FC: đài trung trọng điểm tiên đoántínhforecast centre station-FCđài trung trọng điểm tiên liệudự báofinancial forecast: dự báo tài chínhforecast of business conditions: dự đoán tình hình thương thơm mạiforecast of expenses: dự báo chi phíforecast of profit: dự báo lợi nhuậnmacro forecast: đoán trước tổng thểmarket forecast: dự đoán thị trườngprice forecast: dự đoán giásales forecast: đoán trước mức tiêu thụsales forecast: sự dự đoán buôn bán hàngshort-range forecast: dự báo (trong) nthêm hạnshort-term forecast: dự báo ngắn thêm hạndự đoánprofit forecast: sự dự đoán lợi nhuậnprofit forecast: dự đân oán lợi nhuậndự trắcforecast price: dự trắc giá chỉ cảsự dự báosales forecast: sự dự báo buôn bán hàngsự dự đoánprofit forecast: sự dự đoán thù lợi nhuậnsự dự trắcforecast demandmức cầu dự kiếnforecast operating budgetchi phí kinh doanh dự kiếnforecast planplaner dự kiếnmacro forecastsự bao mô hình lớn o dự báo, dự đoán thù § long range forecast : dự báo dài hạn § weather forecast : dự báo thời tiết

Động tự bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): forecast / forecast / forecast

Động từ bỏ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): forecast / forecast / forecast

Động từ bỏ bất luật lệ (Base form/Past Simple/Past Participle): forecast / forecast / forecast