Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Chance là gì

*
*
*

chances
*

chance /tʃɑ:ns/ danh từ sự may rủi, sự tình cờby chance: tình cờ, ngẫu nhiên sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thểthe chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành cônghe has a chance of winning the prize: anh ta có thể đoạt giải cơ hộithe chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có mộtto stand a good chance: được cơ hội thuận tiệnto lose a chance: bỏ lỡ cơ hội số phậnto take one"s chance: phó mặc số phận, đành liều xem saoon the chance may ra có thểI"ll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home: tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đithe main chance cơ hội làm giàu, cơ hội để phấtthe capitalist always has an eye to the main chance: nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất tính từ tình cờ, ngẫu nhiênthere is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers: hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em động từ tình cờ, ngẫu nhiên, may màto chance to meet someone: tình cờ gặp lại aiit chanced that my friend was at home when I came: may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến (thông tục) liều, đánh liềulet us chance it: chúng ta cứ liềuto chance upon tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặpto chance one"s arm (thông tục) liều làm mà thành côngto chance one"s luck cầu may

*

Xem thêm: Code Ngạo Kiếm H5 (2021) - Cách Chơi Ngạo Kiếm H5 Trên Máy Tính

*

*

n.

a risk involving danger

you take a chance when you let her drive

v.

be the case by chance

I chanced to meet my old friend in the street

adj.


English Synonym and Antonym Dictionary

chances|chanced|chancingsyn.: fate likelihood lot luck occasion opening opportunity possibility probability prospect